Redoxon Double Action Viên nén sủi bọt Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

redoxon double action viên nén sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin c ; kẽm (dưới dạng kẽm citrat trihydrat) - viên nén sủi bọt - 1000mg; 10mg

Rexcal viên nang mềm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rexcal viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol, calci lactat, magnesi oxyd, kẽm oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg;40mg;20mg

Zedcal OP Tablets Viên nén bao phim Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zedcal op tablets viên nén bao phim

meyer healthcare pvt. ltd. - calci; calcitriol; kẽm - viên nén bao phim - 250mg; 0,25mcg; 7,5mg

Enam 10mg Viên nén không bao Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enam 10mg viên nén không bao

dr. reddys laboratories ltd. - enalapril maleate - viên nén không bao - 10mg

Enam 5mg Viên nén không bao Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enam 5mg viên nén không bao

dr. reddys laboratories ltd. - enalapril maleate - viên nén không bao - 5mg

Hồ nước hỗn dịch dùng ngoài Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hồ nước hỗn dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hoá dược việt nam. - kẽm oxyd, calci carbonat - hỗn dịch dùng ngoài - 3,4g; 3,4g

Hồ nước 30g Hỗn dịch dùng ngoài Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hồ nước 30g hỗn dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - kẽm oxyd ; bột talc; glycerin - hỗn dịch dùng ngoài - 4,5 g; 4,5 g; 7,5 g

Kem bôi da C.DER Thuốc kem bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kem bôi da c.der thuốc kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm việt phúc - kẽm oxyd - thuốc kem bôi da - 0,85 g

Kẽm Oxyd 10% Kem bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kẽm oxyd 10% kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - kẽm oxyd - kem bôi da - 500 mg

Kẽm lactat dihydrat Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kẽm lactat dihydrat

công ty cổ phần hóa dược việt nam - kẽm lactat dihydrat; - 98,0 - 102,0%